Thực đơn
Dassault_Rafale Tiêu chuẩn kỹ thuật1,390 km/h (860 mph; 750 kn) / Mach 1,1 ở độ cao thấp
Tải trọng vũ khí tối đa là 9.500 kg vũ khí. Tải trọng chiến đấu thì thấp hơn, khoảng 7 tấn vũ khí (tải trọng chiến đấu là lượng vũ khí tối đa mà máy bay có thể mang theo mà vẫn có thể tác chiến hiệu quả, còn tải trọng tối đa là lượng vũ khí lớn nhất mà máy bay có thể mang theo khi cất cánh (nhưng không thể tác chiến hiệu quả do tầm bay bị rút xuống quá ngắn), vì vậy cùng 1 máy bay thì tải trọng tối đa luôn lớn hơn khá nhiều so với tải trọng tác chiến). Tùy chọn vũ khí bao gồm:
Thực đơn
Dassault_Rafale Tiêu chuẩn kỹ thuậtLiên quan
Dassa Dassault Mirage 2000 Dassault Rafale Dassault Mirage F1 Dassault Mirage III Dassault Mirage 5 Dassault/Dornier Alpha Jet Dassault-Breguet Super Étendard Dassault Ouragan Dassault Mirage IVTài liệu tham khảo
WikiPedia: Dassault_Rafale http://www.airforce-technology.com/projects/rafale... http://www.businessweek.com/magazine/content/11_05... http://www.dassault-aviation.com/defense/gb/avions... http://www.dassault-aviation.com/en/defense/rafale... http://www.dassault-aviation.com/wp-content/blogs.... http://www.dassault-aviation.com/wp-content/blogs.... http://www.dassault-aviation.com/wp-content/blogs.... http://www.defenseindustrydaily.com/2006/03/mirage... http://www.defenseindustrydaily.com/frances-rafale... http://www.fighter-planes.com/info/rafale.htm